Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂口綱男
男坂 おとこざか
thùng ngâm (của) hai ngọn đồi
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
貧膜口綱 ひんまくくちずな
lớp oligohymenophorea
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
坂 さか
cái dốc
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật