Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂口風詩
風物詩 ふうぶつし
nét riêng đặc trưng gợi nhắc đến một mùa nào đó
風口 かざぐち
nơi hút gió; ống hút gió
送風口 そうふうぐち そうふうこう
ống thổi gió
坂 さか
cái dốc
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
詩 し
thi
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)