Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂本千夏
夏本番 なつほんばん
giữa hè; thời điểm nóng nhất trong hè
大坂夏の陣 おおさかなつのじん
Chiến dịch mùa hè bao vây Osaka (1615 CN)
千六本 せんろっぽん せろっぽう せんろくほん
làm mỏng những mảnh
千本槍 せんぼんやり センボンヤリ
Leibnitz daisy (Leibnitzia anandria)
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
針千本 はりせんぼん ハリセンボン はりせんほん
cá nóc nhím
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
千本鳥居 せんぼんどりい
many torii, torii corridor