Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次男坊 じなんぼう
ủng hộ con trai
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
赤秀 あこう アコウ
cây sộp