Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坊門家
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
家門 かもん
tông môn.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
専門家 せんもんか
chuyên gia
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
専門家グループ せんもんかグループ
nhóm chuyên gia
権門勢家 けんもんせいか
người có thế lực; người tai to mặt lớn; người có quyền thế; người quyền cao chức trọng.
専門家システム せんもんかシステム
hệ thống chuyên gia