Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 型枠支保工
支保工 しほこう
công tác chống đỡ ván khuôn
Ván khuôn đà giáo dạng treo
型枠 かたわく
khuôn, mẫu, cốp pha (xây dựng)
型枠工事部材 かたわくこうじぶざい
khung khuôn cơ bản cho công trình móng
移動支保工工法 いどうしほこうこうほう
Movable Scaffold System MSS/ Phuơng pháp đúc trên đà giáo di động MSS (thi công cầu)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp