Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 型枠施工技能士
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
管工事施工管理技士テキスト かんこうじしこうかんりぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư quản lý thi công đường ống
土木施工管理技士テキスト どぼくしこうかんりぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư quản lý xây dựng công trình dân dụng
建築施工管理技士テキスト けんちくしこうかんりぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư quản lý xây dựng
型枠 かたわく
khuôn, mẫu, cốp pha (xây dựng)
義歯技工士 ぎしぎこーし
kỹ thuật viên gia công - chế tạo các phục hình răng giả
歯科技工士 しかぎこうし
nhà kỹ thuật răng
型枠工事部材 かたわくこうじぶざい
khung khuôn cơ bản cho công trình móng