Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
執行猶予 しっこうゆうよ
tù treo
猶予 ゆうよ
Trì hoãn, do dự
予算執行調査 よさんしっこうちょうさ
khảo sát việc chấp hành ngân sách
執行 しっこう しゅぎょう しゅうぎょう しぎょう
sự chấp hành
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
猶予なく ゆうよなく
sự nhanh chóng.
支払猶予 しはらいゆうよ
hoãn thanh toán
起訴猶予 きそゆうよ
sự ngưng buộc tội