Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物理表現 ぶつりひょうげん
biểu diễn vật lý
付加物理表現 ふかぶつりひょうげん
biểu diễn vật lý bổ sung
基本理念 きほんりねん
nguyên tắc cơ bản
基本原理 きほんげんり
nguyên lý cơ bản
物理現象 ぶつりげんしょう
hiện tượng vật lý
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện