Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堆積段丘
段丘 だんきゅう
đắp cao; ghế dài (trong địa lý)
堆積 たいせき
việc chồng; việc chồng đống (cái gì).
堆積学 たいせきがく
trầm tích học
堆積物 たいせきぶつ
cặn; tiền đặt
堆積岩 たいせきがん
đá trầm tích
堆積層 たいせきそう
lớp có cặn
河岸段丘 かがんだんきゅう
thềm đắp cao ven sông; đê điều; ruộng bậc thang; địa hình bậc thang
海岸段丘 かいがんだんきゅう
địa hình dạng bậc thang dọc bờ biển