Các từ liên quan tới 報国寺 (峨眉山市)
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
峨峨 がが
(núi cao) hiểm trở; (vách đá) cao vút
山寺 やまでら
chùa trên núi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
報国 ほうこく
lòng yêu nước
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
市報 しほう
bản tin thành phố