市報
しほう「THỊ BÁO」
☆ Danh từ
Bản tin thành phố
市報
には
来月
の
イベント
の
詳細
が
記載
されている。
Bản tin thành phố có thông tin chi tiết về sự kiện vào tháng tới.

市報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市報
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.