Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
報復 ほうふく
báo phục.
兵器 へいき
binh đao
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
復号器 ふくごうき
máy dịch mã
復調器 ふくちょうき
bộ hoàn điệu
復水器 ふくすいき
Cái tụ
報復する ほうふくする
báo cừu