Các từ liên quan tới 報恩寺 (和歌山市)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
報恩 ほうおん
báo ân
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
報恩講 ほうおんこう
lễ tưởng niệm người sáng lập giáo phái (đặc biệt là shinran trong phật giáo shin)
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
山寺 やまでら
chùa trên núi
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.