報謝
ほうしゃ「BÁO TẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trả lại một sự chiếu cố

Bảng chia động từ của 報謝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 報謝する/ほうしゃする |
Quá khứ (た) | 報謝した |
Phủ định (未然) | 報謝しない |
Lịch sự (丁寧) | 報謝します |
te (て) | 報謝して |
Khả năng (可能) | 報謝できる |
Thụ động (受身) | 報謝される |
Sai khiến (使役) | 報謝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 報謝すられる |
Điều kiện (条件) | 報謝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 報謝しろ |
Ý chí (意向) | 報謝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 報謝するな |
報謝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 報謝
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
謝謝 シエシエ
cảm ơn
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
謝罪 しゃざい
sự tạ tội; sự xin lỗi