Các từ liên quan tới 堺市雑居ビル女児絞殺事件
雑居ビル ざっきょビル
xây dựng chứa đựng một số doanh nghiệp và những cửa hàng
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
絞殺 こうさつ
bóp cổ; bóp cổ giết người.
雑件 ざっけん
các sự kiện vặt vãnh; những thứ lặt vặt
雑居 ざっきょ
chia sẻ sống những quý