塗り立て
ぬりたて「ĐỒ LẬP」
☆ Danh từ
Vừa mới được sơn lại; vừa mới được bôi lại
ペンキ塗
り
立
て
注意
Chú ý sơn còn ướt (bảng thông báo)
ペンキ塗
り
立
て.〔
掲示
〕
Mới sơn/sơn vừa quét (bảng thông báo)

塗り立て được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 塗り立て
塗り立て
ぬりたて
vừa mới được sơn lại
塗り立てる
ぬりたてる
sơn đẹp, sơn cẩn thận, sơn dầy