塩害
えんがい しおがい「DIÊM HẠI」
☆ Danh từ
Sự hỏng do hơi muối; muối ăn
塩害
を
受
ける
Bị muối ăn
塩害
に
影響
を
受
けやすい
作物
Loại cây trồng dễ bị ảnh hưởng bởi hơi muối (muối ăn)
塩害
による
腐食
Thối rữa do muối ăn .

塩害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩害
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
害 がい
hại; cái hại
塩 しお えん
muối
塩 えん しお
muối