Các từ liên quan tới 塩田忠左衛門 (先代)
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
塩田 えんでん しおだ
ruộng muối.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
先代 せんだい
người đi trước gia đình,họ; trước đây già đi; trước đây phát sinh