Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
涯 はて
đường chân trời
生涯 しょうがい
sinh nhai; cuộc đời.
際涯 さいがい
ranh giới, lằn ranh (đất...)
水涯 すいがい
mép nước
天涯 てんがい
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
全生涯 ぜんしょうがい
một có toàn bộ cuộc sống
公生涯 こうしょうがい
nghề làm dâu trăm họ.