Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墓参り はかまいり ぼさん
tảo mộ; đắp mộ
墓守り はかもり
người chăm sóc mộ, người quản lý nghĩa trang
墓掘り はかほり
đào mộ
湯めぐり ゆめぐり
thăm suối nước nóng
墓 はか
mả
めぐり合う めぐりあう
bắt gặp.
巡り めぐり
chu vi
ちのめぐり
sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy