増員
ぞういん「TĂNG VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tăng thêm số (của) nhân sự

Từ trái nghĩa của 増員
Bảng chia động từ của 増員
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増員する/ぞういんする |
Quá khứ (た) | 増員した |
Phủ định (未然) | 増員しない |
Lịch sự (丁寧) | 増員します |
te (て) | 増員して |
Khả năng (可能) | 増員できる |
Thụ động (受身) | 増員される |
Sai khiến (使役) | 増員させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増員すられる |
Điều kiện (条件) | 増員すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増員しろ |
Ý chí (意向) | 増員しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増員するな |
増員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増員
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
増 ぞう
tăng
員 いん
nhân viên; thành viên; người
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận