増殖曲線
ぞーしょくきょくせん「TĂNG THỰC KHÚC TUYẾN」
Đường tăng trưởng
増殖曲線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増殖曲線
増殖 ぞうしょく
sự tăng lên; sự sinh sản; sự nhân lên
増殖能 ぞーしょくのー
khả năng tăng trưởng
増殖性 ぞうしょくせい
sự sinh sôi nảy nở
増殖炉 ぞうしょくろ
lò phản ứng hạt nhân nhanh
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
骨増殖症 こつぞうしょくしょう
chồi xương (một phần xương nhô ra thường có hình như gai hồng)
骨増殖体 こつぞうしょくたい
xương cựa, sinh xương