増殖速度
ぞーしょくそくど「TĂNG THỰC TỐC ĐỘ」
Tỷ lệ gia tăng
Tỉ lệ tăng trưởng
増殖速度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増殖速度
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
高速増殖炉 こうそくぞうしょくろ
(vật lý) lò phản ứng tái sinh
増殖 ぞうしょく
sự tăng lên; sự sinh sản; sự nhân lên
増殖能 ぞーしょくのー
khả năng tăng trưởng
増殖性 ぞうしょくせい
sự sinh sôi nảy nở
増殖炉 ぞうしょくろ
lò phản ứng hạt nhân nhanh
速度 そくど
nhịp độ
骨増殖症 こつぞうしょくしょう
chồi xương (một phần xương nhô ra thường có hình như gai hồng)