増車
ぞうしゃ「TĂNG XA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc tăng số lượng phương tiện, tàu hỏa, v.v., tăng lượt chạy (xe buýt, v.v.)

Bảng chia động từ của 増車
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増車する/ぞうしゃする |
Quá khứ (た) | 増車した |
Phủ định (未然) | 増車しない |
Lịch sự (丁寧) | 増車します |
te (て) | 増車して |
Khả năng (可能) | 増車できる |
Thụ động (受身) | 増車される |
Sai khiến (使役) | 増車させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増車すられる |
Điều kiện (条件) | 増車すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増車しろ |
Ý chí (意向) | 増車しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増車するな |