Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墨書 ぼくしょ
điền thêm mực người da đỏ
墨書き すみがき
đánh dấu mực những phác thảo (của) một bức tranh
墨出器 すみしゅつうつわ
bút mực đánh dấu
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
土器 どき かわらけ
Đồ gốm
墨打器/墨差し すみだうつわ/すみさし
bút mực
レーザー墨出器 レーザーすみしゅつうつわ
dụng cụ đánh dấu bằng tia laser
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.