Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墨消し すみけし ぼくけし
xoá sạch những đặc tính với mực
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
持ち歌 もちうた
một có (bài hát) danh mục
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
見せ消ち みせけち
khoe khoang