壁に耳あり
かべにみみあり
☆ Cụm từ
Bức tường có tai

壁に耳あり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壁に耳あり
壁に耳あり障子に目あり かべにみみありしょうじにめあり
tường có tai, cửa trượt có mắt
耳あて みみあて
cái chụp tai
耳に入る みみにはいる
nghe thấy
寝耳に水 ねみみにみず
sét đánh ngang tai
耳にする みみにする
một cách tình cờ, nghe một cách tình cờ, để bắt (âm thanh)
耳より みみより
thông tin, câu chuyện nên nghe, khuyến khích nghe
耳擦り みみこすり
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
耳寄り みみより
đáng nghe