Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壊変図式
壊変 かいへん
sự làm tan rã, sự làm rã ra, sự phân huỷ
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
図式 ずしき
lên sơ đồ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
図式的 ずしきてき
giản dị, đơn giản
模式図 もしきず
sơ đồ mô hình
花式図 かしきず はなしきず
sơ đồ vẽ hình chủng loại, số lượng, sự sắp xếp lá... của hoa
放射壊変 ほうしゃかいへん
phân rã phóng xạ