Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好奇心旺盛
こうきしんおうせい
tràn đầy tò mò, tính hiếu kì
好奇心 こうきしん
tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò
旺盛 おうせい
sự thịnh vượng; phấn chấn
旺盛な おうせい
Mạnh mẽ, nồng nhiệt
知的好奇心 ちてきこうきしん
ham học hỏi
好奇 こうき
sự tò mò; tò mò; sự soi mói; soi mói; sự hiếu kỳ; hiếu kỳ
元気旺盛 げんきおうせい
tràn đầy năng lượng
気力旺盛 きりょくおうせい
being full of energy (drive, motivation, vitality)
士気旺盛 しきおうせい
morale being very high, heightened fighting spirit
Đăng nhập để xem giải thích