Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壬申約条
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
壬申 みずのえさる じんしん
năm Nhâm Thân
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
壬申の乱 じんしんのらん
chiến tranh Jinshin
条約 じょうやく
điều ước
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.