Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 声門破裂音
破裂音 はれつおん
âm thanh âm bật (ling)
無声そり舌破裂音 むせいそりじたはれつおん
voiceless retroflex plosive
破裂 はれつ
sự đổ bể; sự phá vỡ
声門 せいもん
thanh môn
破門 はもん
sự rút phép thông công; lời nguyền rủa; sự khai trừ ra khỏi môn phái
音声 おんせい おんじょう
âm thanh
声音 せいおん こわね
phát âm kêu; điều hòa (của) tiếng nói
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).