Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
売名行為 ばいめいこうい
hành động tự quảng cáo, công khai diễn viên đóng thế
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
劇団 げきだん
đoàn kịch
歌劇団 かげきだん
Đoàn nhạc kịch
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
売名 ばいめい
việc tự quảng cáo.
行為 こうい
hành vi; hành động