売買停止
ばいばいてーし「MẠI MÃI ĐÌNH CHỈ」
Tạm ngừng giao dịch
売買停止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売買停止
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
停止 ていし ちょうじ
sự đình chỉ; dừng lại
売買 ばいばい
buôn bán
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
洞停止 とうていし
nghỉ xoang
停止シグナル ていしシグナル
tín hiệu dừng
心停止 しんていし しん ていし
tim ngừng đập