Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 変局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
局所変数 きょくしょへんすう
biến cục bộ
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
局所モデリング変換 きょくしょモデリングへんかん
biến đổi mô hình hóa cục bộ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
変わっているな 変わっているな
Lập dị



