Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 変形共存現象
現存 げんそん げんぞん
sự tồn tại hiện tại; sự hiện hữu; tồn tại; hiện hữu; hiện có
共存 きょうぞん きょうそん
sự chung sống; sự cùng tồn tại
現象 げんしょう
hiện tượng
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
共存共栄 きょうそんきょうえい きょうぞんきょうえい
 tồn tại và thịnh vượng
形象 けいしょう
hình tượng; hình dáng; hình ảnh
象形 しょうけい
những chữ viết tượng hình
形状保存変換 けいじょうほぞんへんかん
chuyển đổi bảo toàn hình dạng