Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 変形性関節症
変形性股関節症 へんけいせいこかんせつしょう
viêm xương khớp hông
変形性膝関節症 へんけいせいひざかんせつしょう
bệnh thoái hóa khớp gối
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
変形性脊椎症 へんけいせいせきついしょう
Bệnh thoái hóa cột sống
関節水症 かんせつすいしょー
tràn dịch khớp
骨関節症 こつかんせつしょう
viêm xương khớp
関節血症 かんせつけつしょう
chứng tụ máu khớp