変質する
へんしつする「BIẾN CHẤT」
Cải tà.

変質する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変質する
変質 へんしつ
biến chất.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変わっているな 変わっているな
Lập dị
変質品 へんしつひん
hàng hả hơi
変質者 へんしつしゃ
(sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật)
変異キメラタンパク質 へんいキメラタンパクしつ
Protein Chimeric đột biến
タンパク質変性 タンパクしつへんせー
biến tính protein
変異タンパク質 へんいタンパクしつ
protein đột biến