Các từ liên quan tới 変身忍者嵐 SHADOW STORM
忍者 にんじゃ
ninja của nhật.
変身 へんしん
thay đổi diện mạo sang hình khác.
大変身 だいへんしん
biến hoá, lột xác
変身ベルト へんしんベルト
đai siêu anh hùng, đai biến hình
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
小身者 しょうしんもの
person with a humble salary, person of a low condition
出身者 しゅっしんしゃ
người có xuất thân từ một đơn vị, tổ chức, quốc gia nào đó
独身者 どくしんしゃ どくしんもの
đơn thân.