Các từ liên quan tới 変身忍者嵐 SHADOW STORM
忍者 にんじゃ
ninja của nhật.
変身 へんしん
thay đổi diện mạo sang hình khác.
大変身 だいへんしん
biến hoá, lột xác
変身ベルト へんしんベルト
super hero belt, transformation belt
単身者 たんしんしゃ
người sống một mình
出身者 しゅっしんしゃ
người có xuất thân từ một đơn vị, tổ chức, quốc gia nào đó
独身者 どくしんしゃ どくしんもの
đơn thân.
身障者 しんしょうしゃ
vô hiệu hóa người; về mặt vật lý gây cản trở người