Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏咲き娘
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
娘 むすめ
con gái.
遅咲き おそざき
sự nở muộn
返咲き かえりざき
sự quay trở lại; sự nở lại (hoa).
室咲き むろざき
sự trồng trọt hoa trong nhà kính
早咲き はやざき
sự nở hoa sớm, sự ra hoa sớm; loài nở hoa sớm
夏向き なつむき
thích hợp cho mùa hè
家付き娘 いえつきむすめ
phụ nữ độc thân (có sở hửu một căn nhà riêng)