Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏商周年表
周年 しゅうねん
ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
年商 ねんしょう
doanh thu hàng năm, tổng doanh thu hàng năm
年表 ねんぴょう
niên biểu
昨年夏 さくねんなつ
hè năm ngoái
周期表 しゅうきひょう
bảng tuần hoàn
一周年 いっしゅうねん
tròn một năm, đủ một năm (kể từ ngày mốc)
付年表 ふねんぴょう つけねんぴょう
phụ lục với bảng theo thời gian
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên