Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夕映えにゆれて
夕映え ゆうばえ
ánh chiều tà; ánh nắng chiều tà
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
ゆえに (∴) ゆえに (∴)
do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì
映え はえ
sự chiếu sáng; sự vinh quang; sự thịnh vượng
夕冷え ゆうびえ
evening chill, cool of the evening
それ故に それゆえに
và vì vậy...; và vì thế....
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.