外乳
がいにゅう そとちち「NGOẠI NHŨ」
☆ Danh từ
Ngoại nhũ

外乳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外乳
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
乳 ちち ち
sữa
乳痂 にゅうか
(chứng) tăng tiết bã nhờn đầu trẻ nhỏ (cứt trâu)
乳び にゅーび
dưỡng trấp
貧乳 ひんにゅう
ngực nhỏ