Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外交学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
院外 いんがい
không nghị trường; không thuộc nghị viện
学院 がくいん
học viện.
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
院外団 いんがいだん
hiệp hội phe (đảng) không phải là thành viên quốc hội
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao