Các từ liên quan tới 外務員 (金融商品)
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
金融商品 きんゆうしょうひん
những sản phẩm tài chính
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
外務員 がいむいん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
金融派生商品 きんゆうはせいしょうひん
phái sinh
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.