金融商品
きんゆうしょうひん「KIM DUNG THƯƠNG PHẨM」
☆ Danh từ
Những sản phẩm tài chính

金融商品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融商品
金融商品仲介業 きんゆーしょーひんちゅーかいぎょー
hoạt động kinh doanh trong đó tổ chức tài chính được công ty chứng khoán ủy thác làm trung gian mua và bán chứng khoán,... theo quy định của pháp luật
金融商品取引法 きんゆうしょうひんとりひきほう
Luật Thương mại và Tài chính
金融商品取引業者 きんゆーしょーひんとりひきぎょーしゃ
nhà điều hành kinh doanh công cụ tài chính
金融商品取引業協会 きんゆーしょーひんとりひきぎょーきょーかい
hiệp hội kinh doanh hối đoái và công cụ tài chính
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.