金融派生商品
きんゆうはせいしょうひん
☆ Danh từ
Phái sinh
Chứng khoán phái sinh

金融派生商品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融派生商品
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
金融商品 きんゆうしょうひん
những sản phẩm tài chính
派生商品型 はせーしょーひんがた
(ủy thác đầu tư) loại sản phẩm phái sinh
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.