Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外国人登録令
外国人登録 がいこくじんとうろく
sự đăng ký của người nước ngoài
外国人登録証 がいこくじんとうろくしょう
Thẻ đăng kí người nước ngoài
外国人登録法 がいこくじんとうろくほう
luật đăng ký của người nước ngoài
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
外人登録証 がいじんとうろくしょう
alien registration card
外国人登録証明書 がいこくじんとうろくしょうめいしょ
Giấy chứng nhận đăng ký người nước ngoài
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký