Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外套経
外套 がいとう
áo khoác ngoài; áo choàng; áo khoác; vỏ ngoài
春外套 はるがいとう
áo khoác ngoài mùa xuân
外套膜 がいとうまく
áo choàng
外套眼 がいとうがん がいとうめ
mắt áo choàng
夏外套 なつがいとう
summer overcoat, light jacket
外套細胞 がいとうさいぼう
satellite cell (glial), amphicyte
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.