Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外箕輪
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
外輪 がいりん そとわ
bánh ngoại.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
箕 み き
sao cơ
外輪鍋 がいりんなべ
chảo xào (nồi nông có hai tay cầm để đựng đồ ăn phương tây)
外輪山 がいりんざん
vòng phía ngoài miệng núi lửa
外輪船 がいりんせん
tàu guồng (chạy bằng hơi nước, thường chạy trên sông hồ cạn...)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.